Nắp bọc đường dây trên không (Overhead Line Cover)


Đặc tính và lợi ích đem lại:
Bảng lựa chọn sản phẩm nắp bọc đường dây:
Mã hàng |
Tiết diện dây (sq.mm.) |
Đường kính dây (mm.) |
Tiêu chuẩn đống gói (Mét/ cuộn) |
GOC 1 |
≤ 99 | upto 10 | 30 |
GOC 1A |
Upto 185 | Upto 15 |
30 |
GOC 2 |
Upto 300 | Upto 22 |
30 |
GOC 3 |
Upto 400 | Upto 28 |
30 |
GOC 4 | Upto 800 | Upto 38 |
30 |
Báo cáo chất lượng kỹ thuật đáp ứng Số QR 1020
TÍNH CHẤT | GIÁ TRỊ | PHƯƠNG PHÁP THỬ |
Vật lý | ||
Độ bền kéo | 10 N/mm² (MPa) (tối thiểu) | ASTM D638 |
Độ giãn dài tối đa | 400% (tối thiểu) | ASTM D638 |
Khối lượng riêng | 1.20 ± 0.2 gm/cm³ | ASTM D792 |
Độ cứng | 40 ± 5 Shore D | ASTM D2240 |
Độ hấp thụ nước | 0.5% (tối đa) | ASTM D570 |
Khả năng lão hóa nhanh | (90°C trong 7 ngày) | ASTM D2671 |
– Độ bền kéo sau lão hóa | Biến đổi ± 25% | ASTM D638 |
– Độ giãn dài sau lão hóa | Biến đổi ± 25% | ASTM D638 |
Tính linh hoạt ở nhiệt độ thấp (-40°C trong 4 giờ) | Không nứt | ASTM D2671 |
Giới hạn nhiệt độ liên tục | -45 đến +105°C | IEC 216 |
Điện | ||
Độ bền điện môi | 20 KV/mm (tối thiểu) | ASTM D149 |
Điện trở suất thể tích | 1 x 10¹⁴ Ohm.cm (tối thiểu) | ASTM D257 |
Hằng số điện môi | 5 tối đa | ASTM D150 |
Khả năng chống rãnh & mòn | Không rãnh, mòn hoặc hỏng hóc do hồ quang (lên đến 3.25 KV trong 20 phút) | ASTM D2303 |
Báo cáo Kiểm tra Kỹ thuật: 1036 |
Hướng dẫn sử dụng nắp bọc đường dây điện
Thông tin liên hệ
CÔNG TY TNHH TM & KT Á CHÂU (ATEN CO,LTD)
Địa chỉ: Tầng 4, Tòa nhà Petrolimex, Số 9, Ngõ 84, phố Ngọc Khánh, P. Giảng Võ, Q. Ba Đình, Hà Nội.
Hotline/ Zalo: 0865 393 588 – 0974 876 389 – 0976 598 899
Email: tund.aten@gmail.com ; cuongnm.aten@gmail.com; thanhdung.aten@gmail.com
Website: https://galathermo.com.vn/
Youtube: https://www.youtube.com/@galathermo-achau
Á Châu rất vui khi được phục vụ bạn. Xin cảm ơn!!!
admin –
Nắp bọc đường dây trên không chất lượng cao